Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Videco Hà Thành

HA THANH VIDECO., JSC

Công Ty Cổ Phần Videco Hà Thành - HA THANH VIDECO., JSC có địa chỉ tại Số 22 ngõ 17/14 phố Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106326202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106326202

Ngày cấp 04-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Videco Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH VIDECO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437566255 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 ngõ 17/14 phố Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437566255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22 ngõ 17/14 phố Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106326202 / 04-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22 ngõ 17/14 phố Phùng Chí Kiên-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106326202, 0437566255, HA THANH VIDECO., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Vũ Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Đại lý du lịch 79110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
35 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
36 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
37 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
42 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
43 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
44 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
45 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
46 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200