Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Khuôn Mẫu Flytek Việt Nam

FLYTEK VIET NAM .,JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Khuôn Mẫu Flytek Việt Nam - FLYTEK VIET NAM .,JSC có địa chỉ tại Số 29, ngõ 55, phố Vũ Xuân Thiều, tổ 11 - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106326643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106326643

Ngày cấp 04-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Khuôn Mẫu Flytek Việt Nam

Tên giao dịch

FLYTEK VIET NAM .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0983154482 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, ngõ 55, phố Vũ Xuân Thiều, tổ 11 - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983154482 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29, ngõ 55, phố Vũ Xuân Thiều, tổ 11 - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106326643 / 04-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Văn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Trù-Xã Đông Hội-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Tạ Văn Hiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106326643, 0983154482, FLYTEK VIET NAM .,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Sài Đồng, Tạ Văn Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
12 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị khác 33190
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990