Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nt Việt Nam

NTVS .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nt Việt Nam - NTVS .,JSC có địa chỉ tại Số 11, Ngõ 222/37/10, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106327206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106327206

Ngày cấp 04-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nt Việt Nam

Tên giao dịch

NTVS .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0435951235 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, Ngõ 222/37/10, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435951235 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, Ngõ 222/37/10, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106327206 / 04-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hải Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, ngõ 222/37/10, đường Tựu Liệt-Xã Tam Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Hải Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106327206, 0435951235, NTVS .,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Lê Hải Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
35 Quảng cáo 73100
36 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990