Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Comniversal

COMNIVERSAL CO .,LTD

Công Ty TNHH Comniversal - COMNIVERSAL CO .,LTD có địa chỉ tại Số 9c Hẻm 3 Ngách 73 Ngõ 135 Phố Đội Cấn - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106329147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106329147

Ngày cấp 08-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Comniversal

Tên giao dịch

COMNIVERSAL CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax +84466896888 / +84466896888
Địa chỉ trụ sở

Số 9c Hẻm 3 Ngách 73 Ngõ 135 Phố Đội Cấn - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax +84466896888 / +84466896888
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9c Hẻm 3 Ngách 73 Ngõ 135 Phố Đội Cấn - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106329147 / 08-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9c Hẻm 3 Ngách 73 Ngõ 135 Phố Đội Cấn-Phường Ngọc Hà-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Diệp Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106329147, +84466896888, COMNIVERSAL CO .,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Nguyễn Hoàng Long, Đặng Diệp Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
35 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
40 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
41 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
42 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
48 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
49 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
50 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Cổng thông tin 63120
63 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
64 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
65 Quảng cáo 73100
66 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
72 Đại lý du lịch 79110
73 Điều hành tua du lịch 79120
74 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
75 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
76 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
77 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
78 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Dịch vụ đóng gói 82920
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
82 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
83 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
84 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
85 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
86 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
87 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
88 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
89 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
90 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
91 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
92 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
93 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
94 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390