Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Điện Tử - Viễn Thông Quang Huy

QUANG HUY ETE., JSC

Công Ty Cổ Phần Điện Tử - Viễn Thông Quang Huy - QUANG HUY ETE., JSC có địa chỉ tại Số 10, ngách 97/1, ngõ 97 phố Chính Kinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106329884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106329884

Ngày cấp 08-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Điện Tử - Viễn Thông Quang Huy

Tên giao dịch

QUANG HUY ETE., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0912258183 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 97/1, ngõ 97 phố Chính Kinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912258183 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngách 97/1, ngõ 97 phố Chính Kinh - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106329884 / 08-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hán Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2, thôn Xuân Dục-Thị xã Phú Thọ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Hán Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106329884, 0912258183, QUANG HUY ETE., JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Hán Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sao chép bản ghi các loại 18200
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Cổng thông tin 63120
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990