Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thời Gian Chuẩn

TIME STANDARD CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thời Gian Chuẩn - TIME STANDARD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 25 khu tập thể Dược, đường Đông Quan - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106331146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106331146

Ngày cấp 10-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thời Gian Chuẩn

Tên giao dịch

TIME STANDARD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0988679779 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 khu tập thể Dược, đường Đông Quan - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988679779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25 khu tập thể Dược, đường Đông Quan - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106331146 / 10-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Ngọc Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106331146, 0988679779, TIME STANDARD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Phan Ngọc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Hoạt động viễn thông khác 6190
3 Lập trình máy vi tính 62010
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290