Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Irrd

IRRD., JSC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Irrd - IRRD., JSC có địa chỉ tại số 70, đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106332118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106332118

Ngày cấp 14-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Irrd

Tên giao dịch

IRRD., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0438420454 / 0438421078
Địa chỉ trụ sở

số 70, đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438420454 / 0438421078
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 70, đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106332118 / 14-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Xuân Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 154, ngõ 158, đường Ngọc Hà-Phường Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Xuân Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106332118, 0438420454, IRRD., JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Trần Xuân Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990