Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bình Minh Food Việt Nam

BINH MINH FOOD VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Bình Minh Food Việt Nam - BINH MINH FOOD VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Xóm Mới - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106333231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106333231

Ngày cấp 14-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bình Minh Food Việt Nam

Tên giao dịch

BINH MINH FOOD VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0916032132 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916032132 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mới - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106333231 / 14-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đoàn Kết-Xã Dương Liễu-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106333231, 0916032132, BINH MINH FOOD VIET NAM CO., LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Dương Liễu, Nguyễn Chí Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Sản xuất rượu vang 11020
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990