Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hahaco Việt Nam

HAHACO VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hahaco Việt Nam - HAHACO VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 33, Ngõ 100, phố Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106334958 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106334958

Ngày cấp 25-10-2013 Ngày đóng MST 12-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hahaco Việt Nam

Tên giao dịch

HAHACO VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 01289103896 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, Ngõ 100, phố Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01289103896 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, Ngõ 100, phố Khâm Thiên - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106334958 / 25-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

xóm 29-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Đinh Văn Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106334958, 01289103896, HAHACO VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Đinh Văn Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 In ấn 18110
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300