Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Sao Việt

SAO VIET SVI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Sao Việt - SAO VIET SVI .,JSC có địa chỉ tại Số 5, ngách 673/33/2 đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106335630 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106335630

Ngày cấp 15-10-2013 Ngày đóng MST 07-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Sao Việt

Tên giao dịch

SAO VIET SVI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0902043909 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngách 673/33/2 đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902043909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngách 673/33/2 đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106335630 / 15-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngách 673/33/2 đường Ngọc Hồi-Thị trấn Văn Điển-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106335630, 0902043909, SAO VIET SVI .,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Nguyễn Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
15 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
23 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
64 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
70 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Dịch vụ đóng gói 82920
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
76 Giáo dục mầm non 85100
77 Giáo dục tiểu học 85200
78 Giáo dục nghề nghiệp 8532
79 Đào tạo cao đẳng 85410
80 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
81 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590