Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fp Pháp Việt

PHAP VIET FP CO., LTD

Công Ty TNHH Fp Pháp Việt - PHAP VIET FP CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Lở - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106336105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106336105

Ngày cấp 15-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fp Pháp Việt

Tên giao dịch

PHAP VIET FP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0436783025 / 098335879
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lở - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436783025 / 098335879
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lở - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106336105 / 15-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Toán

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lở-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Quang Toán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106336105, 0436783025, PHAP VIET FP CO., LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Lê Quang Toán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669