Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Project-T Việt Nam

PROJECT-T CO.,LTD

Công Ty TNHH Project-T Việt Nam - PROJECT-T CO.,LTD có địa chỉ tại Số 29 ngõ 2 đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106337821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106337821

Ngày cấp 18-10-2013 Ngày đóng MST 23-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Project-T Việt Nam

Tên giao dịch

PROJECT-T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0932206857 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 ngõ 2 đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932206857 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 ngõ 2 đường Phạm Văn Đồng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106337821 / 18-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Đức Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29 ngõ 2 đường Phạm Văn Đồng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Đức Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106337821, 0932206857, PROJECT-T CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Đào Đức Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động hậu kỳ 59120
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300