Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Dkt

DKT AGRICULTURAL ., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Dkt - DKT AGRICULTURAL ., JSC có địa chỉ tại Số 8, Nhà A12, Tập thể Viện nghiên cứu rau quả - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106338247 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106338247

Ngày cấp 18-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Dkt

Tên giao dịch

DKT AGRICULTURAL ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0912137675 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, Nhà A12, Tập thể Viện nghiên cứu rau quả - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912137675 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, Nhà A12, Tập thể Viện nghiên cứu rau quả - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106338247 / 18-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Khần

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhân Trạch-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Trịnh Văn Khẩn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106338247, 0912137675, DKT AGRICULTURAL ., JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Trịnh Văn Khần, Trịnh Văn Khẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990