Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tư Vấn Và Thương Mại T&T

T&T STC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tư Vấn Và Thương Mại T&T - T&T STC.,JSC có địa chỉ tại Số 11 ngõ 39 đường Đông Ngạc, xóm 3 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106339353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106339353

Ngày cấp 21-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tư Vấn Và Thương Mại T&T

Tên giao dịch

T&T STC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0915551394 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 ngõ 39 đường Đông Ngạc, xóm 3 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915551394 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 ngõ 39 đường Đông Ngạc, xóm 3 - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106339353 / 21-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 nhà B tập thể Trường cán bộ Thanh tra-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106339353, 0915551394, T&T STC.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Trần Thị Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Quảng cáo 73100
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
20 Giáo dục mầm non 85100