Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Văn Minh

Van Minh Services Transport Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Văn Minh - Van Minh Services Transport Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9, ngõ 29, đường Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106345526 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106345526

Ngày cấp 24-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Văn Minh

Tên giao dịch

Van Minh Services Transport Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0902944444 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 29, đường Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902944444 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106345526 / 24-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 24-10-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Kiên Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà NV6.6, khu đô thị Chức Năng-Xã Tây Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 0106345526, 0902944444, Van Minh Services Transport Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Lê Kiên Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
30 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
31 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
49 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
50 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
51 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
52 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
55 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
56 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
57 Bưu chính 53100
58 Chuyển phát 53200
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cho thuê ôtô 77101
66 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
72 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
73 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
75 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
76 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
77 Cung ứng lao động tạm thời 78200