Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tu Tạo Và Phát Triển Nhà Số 26

NO26 HOUSING RENOVATION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tu Tạo Và Phát Triển Nhà Số 26 - NO26 HOUSING RENOVATION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 28 Trần Nhật Duật - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106345999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106345999

Ngày cấp 04-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tu Tạo Và Phát Triển Nhà Số 26

Tên giao dịch

NO26 HOUSING RENOVATION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0438281576 / 049283825
Địa chỉ trụ sở

Số 28 Trần Nhật Duật - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438281576 / 049283825
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 Trần Nhật Duật - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106345999 / 04-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Xuân Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 Hàng Dầu-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Xuân Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106345999, 0438281576, NO26 HOUSING RENOVATION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Đào Xuân Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
9 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
35 Vận tải hành khách đường sắt 49110
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Lập trình máy vi tính 62010
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Quảng cáo 73100
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600