Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietcare Hà Nội

VIETCARE HANOI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vietcare Hà Nội - VIETCARE HANOI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 5 ngõ 260 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106347386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106347386

Ngày cấp 29-10-2013 Ngày đóng MST 21-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietcare Hà Nội

Tên giao dịch

VIETCARE HANOI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0904884487 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 ngõ 260 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904884487 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 ngõ 260 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106347386 / 29-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5 ngõ 260 Lê Trọng Tấn-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106347386, 0904884487, VIETCARE HANOI COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Nguyễn Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Đại lý 46101
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
29 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990