Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Hữu Nghị

FI INVEST CO .,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Hữu Nghị - FI INVEST CO .,LTD có địa chỉ tại Số 38 Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106348118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106348118

Ngày cấp 29-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Hữu Nghị

Tên giao dịch

FI INVEST CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0439741666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439741666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106348118 / 29-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bảo Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18, hẻm 12/2/2 Đặng Thai Mai-Phường Quảng An-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bảo Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106348118, 0439741666, FI INVEST CO .,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Nguyễn Bảo Quỳnh, Nguyễn Thị Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Cổng thông tin 63120
24 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
25 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300