Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Vte Việt

VTE VIET ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Vte Việt - VTE VIET ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 12, ngõ 4B Yên Thế - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106348171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106348171

Ngày cấp 30-10-2013 Ngày đóng MST 07-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Vte Việt

Tên giao dịch

VTE VIET ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 01652335604 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngõ 4B Yên Thế - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01652335604 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ngõ 4B Yên Thế - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106348171 / 30-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đức Diễn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106348171, 01652335604, VTE VIET ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Ba Đình, Đỗ Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990