Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gas Bbq Việt Nam

GAS BBQ VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Gas Bbq Việt Nam - GAS BBQ VIET NAM., JSC có địa chỉ tại Số 26, liền kề 5, Khu Đô thị mới Văn Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106348823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106348823

Ngày cấp 30-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gas Bbq Việt Nam

Tên giao dịch

GAS BBQ VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0462955127 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, liền kề 5, Khu Đô thị mới Văn Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462955127 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, liền kề 5, Khu Đô thị mới Văn Khê - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106348823 / 30-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26, liền kề 5, Khu đô thị mới Văn Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Đoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106348823, 0462955127, GAS BBQ VIET NAM., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phạm Ngọc Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990