Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xnk Hà Võ

HA VO XNK CO .,LTD

Công Ty TNHH Xnk Hà Võ - HA VO XNK CO .,LTD có địa chỉ tại Số nhà 55, xóm 8, thôn Yên Ngưu - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106348975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106348975

Ngày cấp 29-10-2013 Ngày đóng MST 23-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xnk Hà Võ

Tên giao dịch

HA VO XNK CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0979885678 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 55, xóm 8, thôn Yên Ngưu - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979885678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 55, xóm 8, thôn Yên Ngưu - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106348975 / 29-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thanh Nho

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 23, phố Pháp Vân-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thanh Nho

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106348975, 0979885678, HA VO XNK CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Đặng Thanh Nho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990