Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dsl Việt Nam

DSL VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dsl Việt Nam - DSL VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 119, ngách 72/1, đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106351618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106351618

Ngày cấp 04-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dsl Việt Nam

Tên giao dịch

DSL VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0915506000 /
Địa chỉ trụ sở

Số 119, ngách 72/1, đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915506000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 119, ngách 72/1, đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106351618 / 04-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Minh Khai-Phường Minh Khai-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Đảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106351618, 0915506000, DSL VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Phạm Văn Đảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
3 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Cổng thông tin 63120
6 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590