Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam

MAXI - CASH VIET NAM ., JSC

Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam - MAXI - CASH VIET NAM ., JSC có địa chỉ tại Số 81 Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106351858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106351858

Ngày cấp 31-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Maxi - Cash Việt Nam

Tên giao dịch

MAXI - CASH VIET NAM ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439367688 / 0439367698
Địa chỉ trụ sở

Số 81 Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439367688 / 0439367698
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 81 Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106351858 / 31-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, phố Cảm Hội-Phường Đống Mác-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Thùy Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106351858, 0439367688, MAXI - CASH VIET NAM ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Cầu Dền, Phan Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Sản xuất sợi 13110
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
27 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
28 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
29 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất đồng hồ 26520
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
33 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
37 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
38 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
41 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
42 Thu gom rác thải không độc hại 38110
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán mô tô, xe máy 4541
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Bốc xếp hàng hóa 5224
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
89 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
90 Cơ sở lưu trú khác 5590
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
94 Xuất bản phần mềm 58200
95 Hoạt động viễn thông khác 6190
96 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
97 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
98 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
99 Quảng cáo 73100
100 Cho thuê xe có động cơ 7710
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Đại lý du lịch 79110
103 Điều hành tua du lịch 79120
104 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
105 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
106 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
107 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
108 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
110 Giáo dục mầm non 85100
111 Giáo dục tiểu học 85200
112 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
113 Giáo dục nghề nghiệp 8532
114 Đào tạo cao đẳng 85410
115 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
116 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
117 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
118 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
119 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
120 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
121 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200