Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Thành Phúc

THANH PHUC GENERAL., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Thành Phúc - THANH PHUC GENERAL., JSC có địa chỉ tại Số 7, đường Trần Phú - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106354143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106354143

Ngày cấp 05-11-2013 Ngày đóng MST 20-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Thành Phúc

Tên giao dịch

THANH PHUC GENERAL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437337818 / 0437337818
Địa chỉ trụ sở

Số 7, đường Trần Phú - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437337818 / 0437337818
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, đường Trần Phú - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106354143 / 05-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25, chung cư Đường Sắt, tổ 48-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Luận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106354143, 0437337818, THANH PHUC GENERAL., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Điện Biên, Nguyễn Thị Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
18 Sản xuất pin và ắc quy 27200
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990