Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Inox Bảo Khánh

BAO KHANH INOX., JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Inox Bảo Khánh - BAO KHANH INOX., JSC có địa chỉ tại Thôn Đoài - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106356020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106356020

Ngày cấp 06-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Inox Bảo Khánh

Tên giao dịch

BAO KHANH INOX., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439521873 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đoài - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439521873 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đoài - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106356020 / 06-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1 Bắc-Xã Kim Nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106356020, 0439521873, BAO KHANH INOX., JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Nỗ, Trần Thị Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc kim loại màu 24320
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
10 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933