Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tân Thịnh Toàn Phát

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tân Thịnh Toàn Phát có địa chỉ tại Nhà số 5, ngách 54, ngõ 49, tổ 25, phố Thúy Lĩnh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106363980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106363980

Ngày cấp 13-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tân Thịnh Toàn Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0967362396 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 5, ngách 54, ngõ 49, tổ 25, phố Thúy Lĩnh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0967362396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 5, ngách 54, ngõ 49, tổ 25, phố Thúy Lĩnh - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106363980 / 13-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn An

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 5, ngách 54, ngõ 49, tổ 25, phố Thúy Lĩnh-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Văn An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106363980, 0967362396, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Bùi Văn An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900