Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Vinh Thịnh Phát

VINH THINH PHAT CONMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Vinh Thịnh Phát - VINH THINH PHAT CONMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 21, ngõ 65/18, phố Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106364543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106364543

Ngày cấp 15-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Vinh Thịnh Phát

Tên giao dịch

VINH THINH PHAT CONMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437165392 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21, ngõ 65/18, phố Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437165392 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, ngõ 65/18, phố Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106364543 / 15-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21, ngách 18, ngõ 65 Phúc Xá-Phường Phúc Xá-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đình Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106364543, 0437165392, VINH THINH PHAT CONMENT.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Phúc Xá, Trần Đình Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
43 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
44 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990