Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư An Phát Đạt

AN PHAT DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư An Phát Đạt - AN PHAT DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Phong - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0106364938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106364938

Ngày cấp 15-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư An Phát Đạt

Tên giao dịch

AN PHAT DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0978301799 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Phong - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978301799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Phong - - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106364938 / 15-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đông, thôn Tân Phong-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Văn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106364938, 0978301799, AN PHAT DAT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Lê Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
30 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Thu gom rác thải độc hại 3812
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590