Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mật Ong Thiên Nhiên Zinbee

ZINBEE NATURAL HONEY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Mật Ong Thiên Nhiên Zinbee - ZINBEE NATURAL HONEY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 51/49 Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106365106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106365106

Ngày cấp 15-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mật Ong Thiên Nhiên Zinbee

Tên giao dịch

ZINBEE NATURAL HONEY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437585210 /
Địa chỉ trụ sở

Số 51/49 Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437585210 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51/49 Xuân La - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106365106 / 15-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Quỳnh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 410 - A5, tập thể Thành Công, phố Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Lưu Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106365106, 0437585210, ZINBEE NATURAL HONEY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Vũ Thị Quỳnh Hoa, Lưu Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất rượu vang 11020
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Dịch vụ đóng gói 82920
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990