Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Tps Việt Nam

VIET NAM TPS CO., LTD

Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Tps Việt Nam - VIET NAM TPS CO., LTD có địa chỉ tại KCN Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0106365829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106365829

Ngày cấp 18-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Tps Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM TPS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KCN Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ngõ 18, phố Huỳnh Thúc Kháng - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106365829 / 18-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

P1 nhà A8, TT Trường Đoàn Cao Cấp-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Nam Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106365829, VIET NAM TPS CO., LTD, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Nguyễn Nam Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
18 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
22 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
25 Giáo dục nghề nghiệp 8532
26 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
27 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600