Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Koto

KOTO C&C CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Koto - KOTO C&C CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đại Độ - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106366741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106366741

Ngày cấp 18-11-2013 Ngày đóng MST 15-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Koto

Tên giao dịch

KOTO C&C CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Độ - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Độ - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106366741 / 18-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 4-Thị trấn Neo-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Đức Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106366741, KOTO C&C CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Võng La, Trần Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Quảng cáo 73100
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990