Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Abs Thái Lan

ABS TL CO.,LTD

Công Ty TNHH Abs Thái Lan - ABS TL CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 05/9B, Khu công nghiệp Hoàng Mai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106367463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106367463

Ngày cấp 18-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Abs Thái Lan

Tên giao dịch

ABS TL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436340581 / 0436340597
Địa chỉ trụ sở

Lô 05/9B, Khu công nghiệp Hoàng Mai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436340581 / 0436340597
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 05/9B, Khu công nghiệp Hoàng Mai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106367463 / 18-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tân Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50D/283 Trần Khát Chân-Phường Thanh Nhàn-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106367463, 0436340581, ABS TL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Vũ Tân Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất pin và ắc quy 27200
4 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990