Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Hà Nội

HA NOI TRAINING AND SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Hà Nội - HA NOI TRAINING AND SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 8, ngõ 347/89, đường Cổ Nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106371237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106371237

Ngày cấp 22-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI TRAINING AND SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0983125890 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 347/89, đường Cổ Nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983125890 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngõ 347/89, đường Cổ Nhuế - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106371237 / 22-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, ngõ 347/89, đường Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106371237, 0983125890, HA NOI TRAINING AND SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phạm Văn Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Quảng cáo 73100
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Đại lý du lịch 79110
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532
34 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
35 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
36 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600