Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Công Nghệ Uvt

UVT CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Công Nghệ Uvt - UVT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 36 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106372600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106372600

Ngày cấp 25-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Công Nghệ Uvt

Tên giao dịch

UVT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36 Trần Duy Hưng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106372600 / 25-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36 Trần Duy Hưng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106372600, UVT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phạm Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Sản xuất giày dép 15200
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Đúc sắt thép 24310
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
27 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
33 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
38 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
43 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
45 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
46 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
47 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
50 Sửa chữa thiết bị điện 33140
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Thu gom rác thải không độc hại 38110
53 Thu gom rác thải độc hại 3812
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
86 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Hoạt động viễn thông khác 6190
94 Lập trình máy vi tính 62010
95 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
96 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
97 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
98 Cổng thông tin 63120
99 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
100 Quảng cáo 73100
101 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
102 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
103 Cho thuê xe có động cơ 7710
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
105 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
107 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
108 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
109 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210