Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Itv Việt Nam

ITV VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Itv Việt Nam - ITV VINA CO., LTD có địa chỉ tại Số 8/50 ngõ 345 phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106377895 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106377895

Ngày cấp 28-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Itv Việt Nam

Tên giao dịch

ITV VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0916182365 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8/50 ngõ 345 phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916182365 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8/50 ngõ 345 phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106377895 / 28-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thát Đoài-Xã Mỹ Thắng-Huyện Mỹ Lộc-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Thị Ngọc Lệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106377895, 0916182365, ITV VINA CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Trần Thị Ngọc Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất vải dệt thoi 13120
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
22 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Đại lý 46101
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990