Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ G-S Việt Nam

G-S VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ G-S Việt Nam - G-S VN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Rảnh - Xã Sơn Đồng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106384370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106384370

Ngày cấp 09-12-2013 Ngày đóng MST 12-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ G-S Việt Nam

Tên giao dịch

G-S VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0986414626 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Rảnh - Xã Sơn Đồng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986414626 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Rảnh - Xã Sơn Đồng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106384370 / 09-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

T1 K1-Phường Hồng Gai-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106384370, 0986414626, G-S VN CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Sơn Đồng, Nguyễn Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
56 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Quảng cáo 73100
59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Dịch vụ đóng gói 82920
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
64 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
65 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
66 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
67 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110