Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Môi Trường Đô Thị Số 1 Hà Nội

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Môi Trường Đô Thị Số 1 Hà Nội có địa chỉ tại Số 36, ngõ 279 phố Đội Cấn - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106384998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106384998

Ngày cấp 06-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Môi Trường Đô Thị Số 1 Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0462925050 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, ngõ 279 phố Đội Cấn - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462925050 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36, ngõ 279 phố Đội Cấn - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106384998 / 06-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quyết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngõ 400 Hoàng Hoa Thám-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quyết Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106384998, 0462925050, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Trần Quyết Thắng, Ngô Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290