Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Gogas Việt Nam

GOGAS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Gogas Việt Nam - GOGAS.,JSC có địa chỉ tại Số 31/206, đường Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106387903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106387903

Ngày cấp 10-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Gogas Việt Nam

Tên giao dịch

GOGAS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0969711676 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31/206, đường Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969711676 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31/206, đường Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106387903 / 10-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Gia Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31/206, đường Trương Định-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Gia Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106387903, 0969711676, GOGAS.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Đỗ Gia Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
30 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải đường ống 49400
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
64 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Dịch vụ đóng gói 82920
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990