Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Điều Khiển Và Công Nghệ Tự Động Hóa Quang Thọ

QUANG THO ATC CO .,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Điều Khiển Và Công Nghệ Tự Động Hóa Quang Thọ - QUANG THO ATC CO .,LTD có địa chỉ tại Số 38, ngõ 91, tổ 14 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106388921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106388921

Ngày cấp 10-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Điều Khiển Và Công Nghệ Tự Động Hóa Quang Thọ

Tên giao dịch

QUANG THO ATC CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0985658225 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38, ngõ 91, tổ 14 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985658225 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38, ngõ 91, tổ 14 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106388921 / 10-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương Châu-Xã Phú Phương-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Quang Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106388921, 0985658225, QUANG THO ATC CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Phạm Quang Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
2 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Đúc sắt thép 24310
9 Đúc kim loại màu 24320
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
34 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
35 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
36 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
37 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy luyện kim 28230
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
43 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
45 Sản xuất xe có động cơ 29100
46 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
47 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
56 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
57 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990