Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Inox Thái Dương

INOX THAI DUONG .,JSC

Công Ty Cổ Phần Inox Thái Dương - INOX THAI DUONG .,JSC có địa chỉ tại Số 64, ngách 141/150, Giáp Nhị - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106391385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106391385

Ngày cấp 16-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Inox Thái Dương

Tên giao dịch

INOX THAI DUONG .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0948338310 /
Địa chỉ trụ sở

Số 64, ngách 141/150, Giáp Nhị - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948338310 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64, ngách 141/150, Giáp Nhị - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106391385 / 16-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quang Trung-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Lê Hữu Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106391385, 0948338310, INOX THAI DUONG .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Lê Hữu Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990