Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tân Đức Quốc

TAN DUC QUOC ., JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tân Đức Quốc - TAN DUC QUOC ., JSC có địa chỉ tại Thôn Hưng Hiền - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106392413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106392413

Ngày cấp 17-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tân Đức Quốc

Tên giao dịch

TAN DUC QUOC ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0977559438 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hưng Hiền - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977559438 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hưng Hiền - - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106392413 / 17-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hưng Hiền-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106392413, 0977559438, TAN DUC QUOC ., JSC, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Trần Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759