Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Thành Long

THANH LONG NEW TECHNOLOGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Thành Long - THANH LONG NEW TECHNOLOGY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 3, ngõ 8/11/36/139, đường Lê Quang Đạo - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106392646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106392646

Ngày cấp 17-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Thành Long

Tên giao dịch

THANH LONG NEW TECHNOLOGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0904668333 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 8/11/36/139, đường Lê Quang Đạo - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904668333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 8/11/36/139, đường Lê Quang Đạo - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106392646 / 17-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn San

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, ngõ 8/11/36/139, đường Lê Quang Đạo-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Văn San

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106392646, 0904668333, THANH LONG NEW TECHNOLOGY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Lê Văn San

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Đúc sắt thép 24310
16 Đúc kim loại màu 24320
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán buôn tổng hợp 46900
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
79 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
80 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
81 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Đại lý du lịch 79110
85 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
87 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290