Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Hồng Hà

ADM TECHIN CO., LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Hồng Hà - ADM TECHIN CO., LTD có địa chỉ tại Số 22 ngõ 15 đường Trần Phú, tổ 3 - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106394562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106394562

Ngày cấp 20-12-2013 Ngày đóng MST 14-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Hồng Hà

Tên giao dịch

ADM TECHIN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0977926662 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 ngõ 15 đường Trần Phú, tổ 3 - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977926662 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22 ngõ 15 đường Trần Phú, tổ 3 - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106394562 / 20-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Minh Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Trung đoàn 918 Sân bay Gia Lâm-Phường Phúc Đồng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nông Minh Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106394562, 0977926662, ADM TECHIN CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nông Minh Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
9 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Đúc sắt thép 24310
16 Đúc kim loại màu 24320
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
29 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
30 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
31 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
32 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Xuất bản phần mềm 58200
60 Hoạt động hậu kỳ 59120
61 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
62 Hoạt động viễn thông khác 6190
63 Lập trình máy vi tính 62010
64 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
65 Quảng cáo 73100
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990