Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Investco Việt Nam

INVESTCO VIETNAM CO .,LTD

Công Ty TNHH Investco Việt Nam - INVESTCO VIETNAM CO .,LTD có địa chỉ tại Số 1, ngõ 4, tổ 80 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106394971 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106394971

Ngày cấp 20-12-2013 Ngày đóng MST 07-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Investco Việt Nam

Tên giao dịch

INVESTCO VIETNAM CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 01674950625 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 4, tổ 80 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01674950625 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 4, tổ 80 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106394971 / 20-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 106-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106394971, 01674950625, INVESTCO VIETNAM CO .,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Nguyễn Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất giày dép 15200
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Quảng cáo 73100
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
41 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290