Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Hỗ Trợ Phát Triển Vnc Việt Nam

VNC VIETNAM SDC CO .,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Hỗ Trợ Phát Triển Vnc Việt Nam - VNC VIETNAM SDC CO .,LTD có địa chỉ tại Số 12 BT1, khu đô thị Pháp vân - Tứ Hiệp - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106401851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106401851

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST 18-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Hỗ Trợ Phát Triển Vnc Việt Nam

Tên giao dịch

VNC VIETNAM SDC CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 BT1, khu đô thị Pháp vân - Tứ Hiệp - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 BT1, khu đô thị Pháp vân - Tứ Hiệp - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106401851 / 10-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Văn Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Tân Sơn-Huyện Kim Bảng-Hà Nam

Tên giám đốc

Lại Văn Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106401851, VNC VIETNAM SDC CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Lại Văn Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990