Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Hoà Phát

HOA PHAT INDCOS ., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Hoà Phát - HOA PHAT INDCOS ., JSC có địa chỉ tại Số 3B, ngõ141/55 Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106401932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106401932

Ngày cấp 25-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Hoà Phát

Tên giao dịch

HOA PHAT INDCOS ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0989581112 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3B, ngõ141/55 Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989581112 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3B, ngõ141/55 Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106401932 / 25-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 137, tổ 36-Phường Hoàng Văn Thụ-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106401932, 0989581112, HOA PHAT INDCOS ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Nguyễn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
28 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
38 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
39 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
64 Quảng cáo 73100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990