Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Hà Nội

HANOI METAL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Hà Nội - HANOI METAL.,JSC có địa chỉ tại Số 38 đường Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106404644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106404644

Ngày cấp 27-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI METAL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0932378682 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 đường Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932378682 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 đường Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106404644 / 27-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ An Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, ngách 158/63 Nguyễn Văn Cừ, tổ 30-Phường Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ An Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106404644, 0932378682, HANOI METAL.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Vũ An Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Đúc sắt thép 24310
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990