Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hatsu T&T

HATSU T&T CO., LTD

Công Ty TNHH Hatsu T&T - HATSU T&T CO., LTD có địa chỉ tại Cụm 8, Phố Gạch - Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0106406673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106406673

Ngày cấp 30-12-2013 Ngày đóng MST 09-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hatsu T&T

Tên giao dịch

HATSU T&T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ Điện thoại / Fax 01252130264 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 8, Phố Gạch - Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01252130264 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 8, Phố Gạch - Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106406673 / 30-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, Xóm Gốm, Thôn Phú Mỹ-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106406673, 01252130264, HATSU T&T CO., LTD, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Thị Trấn Phúc Thọ, Nguyễn Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Hoạt động chiếu phim 5914
31 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
40 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
43 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290