Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Phú Cường

Công Ty TNHH Công Nghệ Phú Cường có địa chỉ tại Thôn Đống Chanh - Xã Minh Cường - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106408293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106408293

Ngày cấp 30-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Phú Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đống Chanh - Xã Minh Cường - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đống Chanh - Xã Minh Cường - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106408293 / 30-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đỗ Xá-Xã Vạn Điểm-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106408293, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Minh Cường, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
11 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Cổng thông tin 63120
14 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
15 Quảng cáo 73100
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200