Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Ngân Hải

KIM NGAN HAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Kim Ngân Hải - KIM NGAN HAI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 102, ngõ 48 Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106409385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106409385

Ngày cấp 02-01-2014 Ngày đóng MST 16-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Ngân Hải

Tên giao dịch

KIM NGAN HAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0912828333 /
Địa chỉ trụ sở

Số 102, ngõ 48 Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912828333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 102, ngõ 48 Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106409385 / 02-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Đào Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 102, ngõ 48 Tạ Quang Bửu-Phường Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Thị Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106409385, 0912828333, KIM NGAN HAI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bách Khoa, Đào Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
27 Hoạt động hậu kỳ 59120
28 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
29 Hoạt động chiếu phim 5914
30 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
32 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
33 Quảng cáo 73100
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
49 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330